Mã sản phẩm: FBQ-EVE/RZQ
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan/ Việt Nam
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Điều hòa âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình có các tính năng sau :
Dàn lạnh dễ lắp đặt : với áp suất tĩnh có dải rộng, giúp cho việc bố trí cửa gió, đường ống gió trở lên dễ dàng, khoang ống gió hồi sau giúp cho việc nối ống gió thuận tiện và đơn giản
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước.
Điều hòa không khí đồng thời cho hai phòng và lưới thông gió : khi điều hòa đồng thời cả 2 phòng, gió cấp cho từng phòng phải được tuần hoàn trở lại máy điều hòa, để đảm bảo điều này phải lắp đặt hệ thống thông gió cho từng phòng, cần có cửa thông gió ngăn trên vách tường hoặc cửa giữa hai phòng
Có bơm nước ngưng : Được trang bị bơm nước ngưng với chiều cao lên tới 700mm so với trần, giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng
Dàn nóng có độ bền cao : do khung bên dưới có thể bị ăn mòn, nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền. Cánh tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn bằng cách phủ thêm 1 lớp nhựa Acrylic lên toàn bộ dàn trao đổi nhiệt.
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ50EVE | FBQ60EVE | FBQ71EVE | ||
Dàn nóng | V1 | RZQS50AV1 | RZQ60AV1 | RZQ71LV1 | ||
Y1 | – | – | – | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | |||
Y1 | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh định mức ( Tối thiểu – tối đa) | kW | 5.0 (2.3-5.6) | 6.0 (2.6-6.3) | 7.1 (3.2-8.0) | ||
Btu/h | 17.100 ( 7.800-19.100) | 20.500 (8.900-21.500) | 24.200 (10.900-27.300) | |||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 1.14 | 1.53 | 1.93 | ||
COP | w/w | 4.39 | 3.92 | 3.68 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.6 | 6.31 | 6.17 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc mặt nạ | trắng | ||||
Lưu lượng gió(C/TB/T) | m³/min | 18/15/12.5 |
18/15/12.5 | 23/19.5/16 | ||
cfm | 635/530/441 |
635/530/441 | 821/688/565 | |||
Độ ồn ( cao/thấp) | dB(A) |
35/33/31 | 35/33/31 | 35/33/31 | ||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 245x1000x800 | |||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
19 | 21 | ||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 23 | 14 đến 25 | |||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||||
Máy nén |
Loại | Swing dạng kín | ||||
Công suất |
kw |
1.2 | 1.2 | 1.3 | ||
Môi chất lạnh R32 | kg | 1.2 ( nạp cho 15m) | 1.2 ( nạp cho 30m) | 1.3 ( nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 51 | 52 | 54 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | 698x930x350 | |||
Khối lượng |
V1 | kg | 34 | 34 | 34 | |
Y1 | – | – | 34 | |||
Dải hoạt động |
°CWB | 19.4 đến 46 | 21 đến 46 | |||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 | ||
Hơi | mm | Φ12.7 | Φ15.9 | |||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | |||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | ||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |
Tên Model | Dàn lạnh | FBQ100EVE | FBQ125EVE | FBB140EVE |
||
Dàn nóng | V1 | RZQ100LV1 | RZQ125LV1 | RZQ140LV1 | ||
HAY | RZQ100HAY4A | RZQ125HAY4A | RZQ140HAY4A | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | |||
Y1 | 3 Pha, 380-415V, 50Hz | |||||
Công suất lạnh định mức ( Tối thiểu – tối đa) | kW | 10.0 (5.0-11.2) | 12.5 (5.7-14.0) | 14.0 (6.12-15.5) | ||
Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) | 42.700 (19.500-47.800) | 47.800 (21.200-52.900) | |||
Công suất tiêu thụ điện | kW | 3.35 | 4.7 | 5.88 | ||
COP | w/w | 2.98 | 2.66 | 2.38 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.67 | 4.29 | 4.1 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | trắng | ||||
Lưu lượng gió(C/TB/T) | m³/min | 32/27/22.5 | 36/29/21 |
|||
cfm | 1130/953/794 | 1.271/1.077/883 |
||||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) |
45/38/33 | 46/40/43 | |||
Kích thước ( CxRxD) | Thiết bị | mm | 245x1400x800 | |||
Khối lượng | Thiết bị | kg |
47 | |||
Dải hoạt động | °CWB |
14 đến 25 | 14 đến 25 | |||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||||
Máy nén |
Loại | Swing dạng kín |
Swing dạng kín | |||
Công suất |
kw |
1.6 | 2.4 | 2.4 | ||
Môi chất lạnh R32 | kg | 1.0 ( nạp cho 15m) | 1.3 ( nạp cho 15m) | 1.38 ( nạp cho 15m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 52 | 54 | 58 | ||
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x350 | 990x940x320 | 990x940x320 | ||
Khối lượng |
V1 | kg | 44 | – | – | |
Y1 | 48 | 37 | 44 | |||
Dải hoạt động |
°CWB | 21 đến 46 | ||||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | Φ9.5 | |||
Hơi | mm | Φ15.9 | ||||
ống xả | Dàn lạnh |
mm | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | |||
Dàn nóng |
mm | VP21 ( Đường kính ngoài 21, / đường kính trong 19) | ||||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 | ||||
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt | m | 7 |