Mã sản phẩm: FXCQ-MAVE
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần Cassette 2 hướng thổi có các tính năng sau :
Dàn lạnh âm trần Casette 2 hướng thổi có các đặc điểm sau :
Máy mỏng ( chỉ cao có 305mm), phù hợp cho các không gian trần hẹp khoảng 350mm, các loại công suất đều được thiết kế nhỏ gọn với cùng 1 chiều rộng 600mm | ![]() |
Được trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt trở lên thuận lợi và dễ dàng | ![]() |
Độ ồn thấp, lưu lượng gió lớn phù hợp với trần cao 3.6m trở xuống | ![]() |
Bảo trì bảo dưỡng thuận lợi : chỉ việc tháo dời mặt nạ xuống là có thể tiến hành, ngoài ra mặt nạ hút gió phẳng, dạng dời dễ lau chùi | ![]() |
Model | FXCQ20MVE | FXCQ25MVE | FXCQ32MVE | FXCQ40MVE | FXCQ50MVE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.077 | 0.092 | 0.13 | ||
Sưởi | kW | 0.044 | 0.059 | 0.097 | |||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 7/5 | 9/6.5 | 12/9 | |||
cfm | 247/177 | 318/230 | 424/318 | ||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | 220V | dB(A) | 32/27 | 34/28 | 34/29 | ||
240V | 34/29 | 36/30 | 37/32 | ||||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 305x775x600 | 305x990x600 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 26 | 31 | 32 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | ||||
Hơi | Φ12.7 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) | ||||||
Mặt nạ ( tùy chọn) |
model | BYBC32G-W1 | BYBC50G-W1 | ||||
màu |
Trắng (10Y9/0.5) | ||||||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 53x1030x680 | 53x1245x680 | ||||
Trọng lượng | kg | 8.0 | 8.5 | 9.5 |
Model | FXCQ63MVE | FXCQ80MVE | FXCQ125MVE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 30.700 | 47.800 | |
kW | 7.1 | 9.0 | 14.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 34.100 | 54.600 | |
kW | 8.0 | 10.0 | 16.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.161 | 0.209 | 0.256 |
Sưởi | kW | 0.126 | 0.176 | 0.223 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 16.5/13 | 26/21 | 33/25 | |
cfm | 582/459 | 918/741 | 1165/883 | ||
Độ ồn ( cao/ thấp) | 220V | dB(A) | 37/32 | 39/34 | 44/38 |
240V | 39/34 | 41/36 | 46/40 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 305x1175x600 | 305x1665x600 |
||
Trọng lượng máy | kg | 35 | 47 | 48 | |
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 |
||
Hơi | Φ15.9 |
||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
||||
Mặt nạ ( tùy chọn) |
model | BYBC32G-W1 | BYBC63G-W11 | BYBC125G-W1 | |
màu |
Trắng (10Y9/0.5) | ||||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 53x1430x680 | 53x1920x680 | ||
Trọng lượng | kg | 9.5 | 12.0 |