Mã sản phẩm: FXFQ-AVM
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần Cassette đa hướng thổi có các chức năng sau :
Luồng gió tuần hoàn: luồng gió tuần hoàn làm mát toàn bộ căn phòng, mang lại cảm giác sảng khoái mà không cảm thấy lạnh | ![]() |
Luồng gió tuần hoàn làm ấm toàn bộ căn phòng bắt đầu từ chân của bạn | ![]() |
Mang lại sự thoải mái khắp phòng với nhiệt độ ổn định và không có khu vực quá lạnh ở mặt sàn | ![]() |
Nhiệt độ khắp phòng luôn ổn định : ấm áp đến đôi chân | ![]() |
Điều khiển hướng gió độc lập : khi luồng gió độc lập được lựa chọn, hướng gió có thể được điều chỉnh theo cách bố trí phòng | ![]() |
Lắp đặt nhanh chóng và dễ dàng : tất cả các model đều có thể lắp đặt mà không cần dùng thiết bị nâng đỡ. Có thể lắp trong không gian trần hẹp dễ dàng | ![]() |
Dễ dàng bảo dưỡng, sửa chữa : có thể kiểm tra tình trạng máng thoát nước ngưng và nước ngưng bằng cách mở nút nước xả và lưới hút gió | ![]() |
Model | FXFQ25AVM | FXFQ32AVM | FXFQ40AVM | FXFQ50AVM | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.029 | 0.036 | 0.040 | |
Sưởi | kW | 0.027 | 0.036 | 0.040 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||
Lưu lượng gió ( 5 cấp) | m³/phút | 13/12.5/11.5/11/10 | 17/13.5/13/12/11 | 118/17/13.5/12.5/11 | ||
cfm | 459/441/406/388/353 | 600/477/459/424/388 | 635/600/477/441/388 | |||
Độ ồn ( 5 cấp) | dB(A) | 30/29.5/28.5/28/27 | 35/29.5/29/28/27 | 35/33.5/29.5/28.5/27 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 256x840x840 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 19 | ||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 |
|||
Hơi | Φ12.7 |
|||||
Nước xả | P25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model | FXFQ63AVM | FXFQ80AVM | FXFQ100AVM | FXFQ125AVM | FXFQ140AVM | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 30.700 | 38.200 | 47.800 | 54.600 | |
kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 34.100 | 42.700 | 54.600 | 61.400 | |
kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | 18.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.063 | 0.096 | 0.158 | 0.178 | 0.203 |
Sưởi | kW | 0.063 | 0.096 | 0.15 | 0.166 | 0.191 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( 5 cấp) | m³/phút | 21/20/16/15/13 | 22.5/21.5/21/20/15 | 32/29/26/23/21 | 33/30.5/28/25.5/21 | 35.5/32.5/29.5/26.5/23 | |
cfm | 741/706/565/530/477 | 794/759/741/706/530 | 1130/1024/918/812/741 | 1165/1077/988/900/741 | 1253/1147/1041/935/812 | ||
Độ ồn ( 5 cấp) | dB(A) | 36/35.5/31.5/31/28 | 37/36.5/36/35.5/29.5 | 43/40.5/37.5/35/33 | 44/41.5/39/36.5/33 | 46/43.5/40.5/38/35 | |
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 256x840x840 |
298x840x840 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 22 | 25 | 26 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||||
Hơi | Φ15.9 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |