Mã sản phẩm: FDUT-KXE6F-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió dạng mỏng , có các tính năng sau :
Kiểu dáng mảnh, hoạt động êm và áp suất tĩnh có thể thay đổi được, phù hợp cho trần giật cấp | ![]() |
Chỉ với 20mm chiều dày, kiểu dàn lạnh mới này có thể lắp đặt trong không gian chiều cao trần chỉ có 240mm | ![]() |
Trang bị bơm nước ngưng, giúp cho việc lắp đặt và nâng chiều cao trần lên mức tối đa. Thuận lợi cho việc bố trí nội thất | ![]() |
Dễ dàng bảo trì, sửa chữa. Với việc bố trí lỗ kiểm tra bảo trì máng nước giúp thuận lợi trong công việc | ![]() |
Model | FDUT15KXE6F-E | FDUT22KXE6F-E | FDUT28KXE6F-E | FDUT36KXE6F-E | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 5.500 | 7.500 | 9.600 | 12.300 | |
kW | 1.5 | 2.2 | 2.8 | 3.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 6.500 | 8.500 | 10.900 | 13.600 | |
kW | 1.7 | 2.5 | 3.2 | 4.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.06 | 0.07 | ||
Sưởi | kW | 0.06 | 0.07 | |||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||
Lưu lượng gió ( 3 cấp) | m³/min | 6/5/4 | 7.5/6/5 |
8.5/7/5.5 | ||
Áp suất tĩnh | Pa | 10-20-30-35 | ||||
Độ ồn ( 3 cấp) | dB(A) | 28/26/22 | 28/26/22 | |||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 200x750x500 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 21 |
22 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 (1/4″) |
Φ6.4 (1/4″) | ||
Hơi | Φ9.5 (3/8″) |
Φ12.7 (1/2″) | ||||
Nước xả | P25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model | FDUT45KXE6F-E | FDUT56KXE6F-E | FDUT71KXE6F-E | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 15.400 | 19.100 | 24.200 | |
kW | 4.5 | 5.6 | 7.1 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 17.100 | 21.500 | 27.300 | |
kW | 5.0 | 6.3 | 8.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.08 | 0.08 | |
Sưởi | kW | 0.08 | 0.08 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||
Lưu lượng gió ( 3 cấp) | m³/min | 11.5/9/7 | 12.5/9/7.2 | 16/13/9.5 | |
Áp suất tĩnh | Pa | 10-20-30-40-50 | |||
Độ ồn ( 3 cấp) | dB(A) | 34/32/28 | 35/33/30 | 35/31/28 | |
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 200x950x500 |
220x1150x565 | ||
Trọng lượng máy | kg | 25 | 31 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 (1/4″) |
Φ9.52(3/8″) | |
Hơi | Φ12.7 (1/2″) |
Φ15.9 (5/8″) | |||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |