Mã sản phẩm : MMD-AP HP1-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất cao có các tính năng sau:
Với 7 cấp độ áp suất từ 50Pa đến 250Pa, giúp cho việc bố trí điều hòa ở những khu vực trần cao trên 4.5m được dễ dàng thuận lợi, đồng thời không khí lạnh được lan tỏa đều trong mọi không gian | ![]() |
Trang bị bơm nước ngưng dàn lạnh ( từ dàn MMD-AP0186HP-E đến MMD-AP0566HP-E), giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng thuận tiện | ![]() |
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước. | ![]() |
Model |
MMD- | AP0186HP1-E | AP0246HP1-E | AP0276HP1-E | AP0366HP1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 19.100 | 24.200 | 27.300 | 38.200 | |
kW | 5.6 | 7.1 | 8.0 | 11.2 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 21.500 | 27.300 | 30.700 | 42.700 | |
kW | 6.3 | 8.0 | 9.0 | 12.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.085 | 0.115 | 0.115 | 0.198 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
|||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 800(660/550) | 1.200(970/800) | 1.920(1.560/1.340) | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 50-75-125-150-175-200(7 cấp) |
||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 37(32/30) | 38(34/31) | 41(37/34) | ||
Kích thước ( CxRXD) | mm | 298x1000x750 | 298x1400x750 | |||
Trọng lượng máy | kg | 34 | 43 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | Φ9.5 | ||
Hơi | Φ12.7 |
Φ15.9 |
||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model |
MMD- | AP0486HP1-E | AP0566HP1-E | AP0726HP1-E | AP0966HP1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 47.800 | 54.600 | 74.600 | 95.500 | |
kW | 14.0 | 16.0 | 22.2 | 28.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 54.600 | 61.400 | 81.300 | 114.0 | |
kW | 16.0 | 18.0 | 25.0 | 31.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.198 | 0.198 | 0.54 | 0.79 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
|||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 2.100(1.7400/1.420) | 2.400(2.040/1.660) | 3.800(3.200/2.500) | 4.800(4.200/3.500) | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 50-75-125-150-175-200(6 cấp) |
50-83-117-150-183-217-250(7 cấp) | |||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 42(40/35) | 45(42/37) | 44(40/36) | 46(42/38) | |
Kích thước ( CxRXD) | mm | 298x1400x750 |
448x1400x900 | |||
Trọng lượng máy | kg | 43 |
97 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | Φ12.7 | ||
Hơi | Φ15.9 |
Φ22.2 | ||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
VP32 ( Đường kính ngoài 34, / đường kính trong 27) |