Mã sản phẩm : MMD-UP0071BHP-E
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình có các tính năng sau:
Với 7 cấp độ áp suất từ 30Pa đến 120Pa, giúp cho việc bố trí điều hòa ở những khu vực trần cao dưới 4.5m được dễ dàng thuận lợi, đồng thời không khí lạnh được lan tỏa đều trong mọi không gian | ![]() |
Trang bị bơm nước ngưng dàn lạnh , giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng thuận tiện | ![]() |
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước. | ![]() |
Model |
MMD- | AP0076BHP1-E | AP0096BHP1-E | AP0126BHP1-E | AP0156BHP1-E | AP0186BHP1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.038 | 0.043 | 0.043 | 0.62 | 0.062 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 540/450/360 | 570/480/390 | 570/480/390 | 789/660/540 | 789/660/540 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-120 |
30-120 | 30-120 | |||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 29/26/23 | 30/26/23 | 30/26/23 | 33/29/25 | 33/29/25 | |
Kích thước ( CxRXD) | mm | 275x700x750 | 275x700x750 | 275x700x750 | 275x700x750 | 275x700x750 | |
Trọng lượng máy | kg | 30 | 30 | 30 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | ||||
Hơi | Φ9.5 |
Φ12.7 |
|||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model |
MMD– | AP0246BHP1-E | AP0276BHP1-E |
AP0306BHP1-E | AP03666BHP1-E | AP0486BHP1-E | AP0566BHP1-E | |
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | |||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 27.300 | 30.700 | 38.200 | 47.800 | 54.600 | |
kW | 7.1 | 8.0 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 30.700 | 34.100 | 42.700 | 54.600 | 61.400 | |
kW | 8.0 | 9.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | 18.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | kW | 0.077 | 0.077 | 0.094 | 0.172 | 0.198 | 0.198 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | |||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/h | 1200/990/870 | 1200/990/870 | 1260/1110/930 | 1920/1620/1380 | 2100/1740/1500 | 2100/1740/1500 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-120 |
30-120 | |||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 36/31/27 | 36/31/27 | 40/36/33 | 40/36/33 | 40/36/33 | 40/36/33 | |
Kích thước ( CxRxD) | mm | 275x1000x750 |
275x1400x750 | |||||
Trọng lượng máy | kg | 35 | 45 | 46 | ||||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | |||||
Hơi | Φ15.9 | |||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |