• Trang chủ
  • Giới thiệu
  • Dịch vụ sửa chữa
  • Tư vấn thiết kế
  • Tuyển dụng
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • 0932282525

    • Điều hòa trung tâm
      • DAIKIN
      • FUJITSU
      • LG
      • MITSUBISHI ELECTRIC
      • MITSUBISHI HEAVY
      • PANASONIC
      • TOSHIBA
    • Điều hòa thương mại
      • Cassette
        • Daikin
        • LG
        • Mitsubishi heavy
        • Panasonic
        • Toshiba
      • Ống gió
        • Daikin
        • Mitsubishi Heavy
        • Panasonic
      • Áp trần
      • Tủ đứng
        • Daikin
        • LG
        • Panasonic
    • Điều hòa Multi
      • Daikin
      • LG
      • Mitsubishi electric
      • Mitsubishi Heavy
      • Panasonic
    • Điều hòa nhà xưởng
      • Âm trần ống gió
      • Tủ đứng đặt sàn nối ống gió
      • Tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp
    • Điều hòa treo tường
      • Daikin
      • LG
      • Mitsubishi Heavy
      • Panasonic
      • Samsung
    • Linh kiện điều hòa trung tâm
    • Trang chủ
    • Giới thiệu
    • Dịch vụ sửa chữa
    • Tư vấn thiết kế
    • Tuyển dụng
    • Tin tức
    • Liên hệ
    • Sản phẩm
    • Điều hòa trung tâm
      • DAIKIN
      • FUJITSU
      • LG
      • MITSUBISHI ELECTRIC
      • MITSUBISHI HEAVY
      • PANASONIC
      • TOSHIBA
    • Điều hòa thương mại
      • Cassette
        • Daikin
        • LG
        • Mitsubishi heavy
        • Panasonic
        • Toshiba
      • Ống gió
        • Daikin
        • Mitsubishi Heavy
        • Panasonic
      • Áp trần
      • Tủ đứng
        • Daikin
        • LG
        • Panasonic
    • Điều hòa Multi
      • Daikin
      • LG
      • Mitsubishi electric
      • Mitsubishi Heavy
      • Panasonic
    • Điều hòa nhà xưởng
      • Âm trần ống gió
      • Tủ đứng đặt sàn nối ống gió
      • Tủ đứng đặt sàn thổi trực tiếp
    • Điều hòa treo tường
      • Daikin
      • LG
      • Mitsubishi Heavy
      • Panasonic
      • Samsung
    • Linh kiện điều hòa trung tâm

    Trang chủ » Điều hòa trung tâm » DAIKIN » Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A 1 chiều lạnh, model : RXQ-AYM

    Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A 1 chiều lạnh, model : RXQ-AYM

    Mã sản phẩm : RXQ-AYM

    Bảo hành : Máy 1 năm, máy nén 4 năm

    Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan

    Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội

    Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN

    VNĐ

    VNĐ

    (Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)

    Dàn nóng Daikin VRV A có các tính năng sau :

    • Trang bị máy nén xoắn ốc ( scroll) mới, biến tần 100%
    • Trang bị chức năng tự nạp môi chất lạnh
    • Bảng mạch (PCB) Inverter mới, tạo độ tin cậy cao
    • Độ ồn thấp, thiết kế nhỏ gọn hiệu suất cao
    • Vận hành luân phiên tự động
    • Tính năng vận hành dự phòng kép

    ĐẶT MUA QUA ĐIỆN THOẠI

    • Mô tả
    • Thông số kỹ thuật
    • Bảng giá lắp đặt

     

    Dàn nóng điều hòa Daikin VRV A 1 chiều lạnh RXQ-AYM, có các tính năng sau :

    Tiết kiệm năng lượng tối ưu khi vận hành tải thấp : cách thức để tiết kiệm năng lượng chính là đạt được hiệu suất cao khi vận hành ở chế độ tải thấp. Dàn nóng VRV Daikin A series có hệ số hiệu suất năng lượng (COP) cao hơn, giúp điện năng tiêu thụ hàng năm giảm 14% so với các dòng máy điều hòa VRV Daikin thế hệ trước.

    Trang bị công nghệ tiên tiến : bằng cách kết hợp các công nghệ phần cứng và phần mềm tiên tiến vào dàn nóng điều hòa Daikin VRV A 1 chiều lạnh RXQ-AYM, giúp cho việc tiết kiệm năng lượng trong quá trình vận hành thực tế và đặc biệt khi áp dụng các công nghệ VRV, VRT và VRA làm cho hệ thống điều hòa trung tâm VRV Daikin đạt được cả hai tiêu chí là tiết kiệm năng lượng và điều hòa không khí một cách tối ưu

    Trang bị máy nén tiên tiến : dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A được trang bị máy nén xoắn ốc ( scroll) thế hệ mới. Máy nén này giảm thiểu sự thiếu môi chất hồi về khi hoạt động ở chế độ tải thấp, việc này đạt được do Daikin sử dụng công nghệ kiểm soát áp ngược (độc quyền Daikin), giúp cho việc vận hành ở chế độ tải thấp đạt hiệu quả cao.

    Chức năng tự nạp môi chất ( gas) : với chức năng được trang bị này, thì dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A sẽ tự động xác định lượng môi chất lạnh ( gas) tối ưu cần nạp. Chức năng này giúp ngăn ngừa sự thiếu tải hoặc tổn thất năng lượng do môi chất lạnh nạp thừa hoặc thiếu, giúp cho tối ưu hóa hiệu suất hoạt động

    Độ ồn hoạt động thấp : tối ưu hóa của quạt dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV A giúp tăng lưu lượng gió và áp suất tĩnh ngoài cao, đồng thời lưới lọc chắn côn trùng của quạt có thiết kế điều hướng giúp luồng không khí xoáy ra ngoài, mang lại độ ồn thấp. Ngoài ra chế độ tự động vận hành êm ban đêm sẽ bắt đầu khi nhiệt độ ngoài trời đạt mức cao nhất được 8 giờ và duy trì trong 9 giờ kế tiếp, trước khi vận hành bình thường trở lại

    Giới hạn đường ống dài :  với tổng chiều dài đường ống 1000m, chiều cao chênh lệch tối đa giữa dàn nóng và dàn lạnh lên tới 90m, điều này giúp cho việc thiết kế trở lên linh hoạt phù hợp cho các tòa nhà có kích thước và chiều cao lớn.

     

     

     

    Hình ảnh
    Model
    RXQ6AYM RXQ8AYM RXQ10AYM RXQ12AYM RXQ14AYM RXQ16AYM
    Công suất
    HP 6HP 8HP 10HP 12HP 14HP 16HP
    Nguồn điện
    Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz
    Công suất làm lạnh 
    Btu/h 54.600 76.400 95.500 114.000 136.000 154.000
    kW 16.0 22.4 28.0 33.5 40.0 45.0
    Điện năng tiêu thụ kW 3.38 5.17 6.84 8.7 10.7 12.9
    Điều khiển công suất % 25-100 20-100 13-100 12-100 11-10 10-100
    Màu sắc vỏ máy
    Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại)
    Máy nén Loại
    xoắn ốc dạng kín ( scroll)
    Công suất động cơ
    kW 2.3×1 3.4×1 4.5×1 5.6×1 6.4×1  (3.5×1)+(3.5×1) 
    Lưu lượng gió
    m³/phút 119 178 191 257
    Kích thước ( Cao x Rộng x Dày)
    mm 1657x930x765
    1657x1240x765
    Trọng lượng máy
    kg 175 185 191 215  260 
    Độ ồn
    dB(A) 56  55 57 59 60 60
    Phạm vi vận hành °CDB 10 đến 49
    Môi chất lạnh
    Loại
    R410A 
    Lượng nạp
    kg 5.9
    6.7 6.8 7.4 8.4
    Ống kết nối
    Lỏng  mm Φ9.5 ( hàn) Φ12.7 ( hàn) Φ12.7 ( hàn)
    Hơi  mm Φ19.1 ( hàn) Φ22.2 ( hàn) Φ28.6 ( hàn)

     

    Hình ảnh
    Model RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ22AMYM RXQ24AMYM RXQ26AMYM
    Tổ hợp kết nối – – RXQ10AYM RXQ12AYM RXQ12AYM
    – – RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM
    Công suất HP 18HP 20HP 22HP 24HP 26HP
    Nguồn điện Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz
    Công suất làm lạnh Btu/h 171.000 191.000 210.000 229.000 251.000
    kW 50.4 56.0 61.5 67.0 73.5
    Điện năng tiêu thụ   kW 15.3 17.7 15.5 17.4 19.4
    Điều khiển công suất % 10-100 7-100 6-100 6-100 6-100
    Màu sắc vỏ máy
    Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại)
    Máy nén Loại xoắn ốc dạng kín ( scroll) 
    Công suất động cơ kW (4.0×1+4.0) (3.8×1)+(6.3×1) (4.5×1)+(5.6X1) (5.6×1)+(5.6×1)  (5.6×1)+(6.4×1) 
    Lưu lượng gió m³/phút 257 297 178+191 191+191 191+257
    Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) mm 1657x1240x765
    1657x930x765 (16570x930x765)+

    (16570x1240x780)

    Trọng lượng máy kg 280
    285 185+185 185 +215
    Độ ồn dB(A)  61 65 61 62 63
    Phạm vi vận hành °CDB -5 đến 49
    Môi chất lạnh
    Loại
    R410A 
    Lượng nạp
    kg 8.4 11.8 6.7+6.8 6.8+6.8 6.8+7.4
    Ống kết nối
    Lỏng  mm Φ15.9 ( hàn)
    Φ15.9 ( hàn) Φ19.1 ( hàn)
    Hơi  mm Φ28.6 ( hàn)
    Φ34.9 ( hàn)

     

    Hình ảnh
    Model RXQ28AMYM RXQ30AMYM RXQ32AMYM RXQ34AMYM RXQ36AMYM
    Tổ hợp kết nối RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM
    RXQ16AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM
    Công suất HP 28HP 30HP 32HP 34HP 36HP
    Nguồn điện Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz
    Công suất làm lạnh Btu/h 268.000 285.000 307.000 324.000 345.000
    kW 78.5 85.0 90.0 95.0 100.0
    Điện năng tiêu thụ  kW 21.6 24.0 26.0 28.2 30.6
    Điều khiển công suất
    % 5-100 5-100 5-100 5-100 5-100
    Màu sắc vỏ máy
    Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại)
    Máy nén Loại xoắn ốc dạng kín ( scroll) 
    Công suất động cơ kW (5.6×1)+(3.5×1)+(3.5×1) (5.6×1)+(4.0×1)

    +(4.0×1)

    (6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1) (3.5×1)+(3.5×1)+ (4.0×1) +(4.0×1) (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) 
    Lưu lượng gió m³/phút 191+257 257+257
    Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) mm (16570x930x765)+

    (16570x1240x780)

    (16570x930x765)+

    (16570x1240x780)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    Trọng lượng máy kg 185+260 215+260 260+260
    Độ ồn dB(A)  63 64 64 64
    Phạm vi vận hành Làm lạnh °CDB -5 đến 49
    Môi chất lạnh
    Loại
    R410A 
    Lượng nạp kg 6.8+8.2 6.8+8.4 7.4+8.4 8.2+8.4 8.4+8.4
    Ống kết nối Lỏng mm Φ19.1 ( hàn)
    Hơi mm Φ34.9 ( hàn)

     

    Hình ảnh
    Model RXQ38AMYM RXQ40AMYM RXQ42AMYM RXQ44AMYM RXQ46AMYM
    Tổ hợp kết nối
    RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM
    RXQ20AYM RXQ20AYM RXQ12AYM RXQ12AYM RXQ14AYM
    – – RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ18AYM
    Công suất HP 38HP 40HP 42HP 44HP 46HP
    Nguồn điện Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz
    Công suất làm lạnh   Btu/h 362.000 382.000 399.000 420.000 444.000
      kW 106.0 112.0 117.0 123.0 130.0
    Điện năng tiêu thụ           kW 33.0 35.4 32.7 35.1 36.7
    Điều khiển công suất % 4-100 3-100 4-100 3-100 3-100
    Màu sắc vỏ máy Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại)
    Máy nén Loại xoắn ốc dạng kín ( scroll) 
    Công suất động cơ kW (4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1) (3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1) (5.6×1)+(5.6×1)+(4.0×1)+(4.0×1) (5.6.0×1)+(5.6×1) +(3.8×1)+(6.3×1) (6.4×2)+(6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1) 
    Lưu lượng gió m³/phút 257+297 297+297 191+191+257 191+191+297 257+257+257
    Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) mm (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x930x765)+

    (1657x930x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x930x765)+

    (1657x930x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    Trọng lượng máy kg 260+285 285+285 185+185+260 185+185+285 215 +215+260
    Độ ồn dB(A)  66 68 68 67 65
    Phạm vi vận hành Làm lạnh °CDB -5 đến 49
    Môi chất lạnh
    Loại R410A 
    Lượng nạp kg 8.4+11.8 11.8+11.8 6.8+6.8+8.4 6.8+6.8+11.8 7.4+7.4+8.4
    Ống kết nối Lỏng mm Φ22.2 ( hàn)
    Hơi mm Φ41.3 ( hàn)

     

    Hình ảnh
    Model RXQ48AMYM RXQ50AMYM RXQ52AMYM RXQ54AMYM
    Tổ hợp kết nối
    RXQ14AYM RXQ14AYM RXQ16AYM RXQ18AYM
    RXQ16AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM
    RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ18AYM
    Công suất HP 48HP 50HP 52HP 54HP
    Nguồn điện Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz
    Công suất làm lạnh  Btu/h 461.000 478.000 495.000 512.000
    kW 135.0 140.0 145.0 150.0
    Điện năng tiêu thụ            kW 38.9 41.3 43.5 45.9
    Điều khiển công suất % 3-100 3-100 3-100 3-100
    Màu sắc vỏ máy Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại)
    Máy nén Loại xoắn ốc dạng kín ( scroll) 
    Công suất động cơ kW (6.4×1)+(6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1) (6.4×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) (3.5×1)+(3.5×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1) (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)
    Lưu lượng gió m³/phút 257+257+257 257+257+257 257+257+257 257+257+257
    Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) mm (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    Trọng lượng máy kg 215+260+260 215+260+260 260+260+260 260+260+260
    Độ ồn dB(A)  65 65 65 66
    Phạm vi vận hành Làm lạnh °CDB -5 đến 49
    Môi chất lạnh
    Loại
    R410A 
    Lượng nạp
    kg 7.4+8.2+8.4 7.4+8.4+8.4 8.2+8.4+8.4 8.4+8.4+8.4
    Ống kết nối Lỏng  mm Φ22.2 ( hàn)
    Hơi mm Φ41.3 ( hàn)

     

    Hình ảnh
    Model RXQ56AMYM RXQ58AMYM RXQ60AMYM
    Tổ hợp kết nối
    RXQ18AYM RXQ18AYM RXQ20AYM
    RXQ18AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
    RXQ20AYM RXQ20AYM RXQ20AYM
    Công suất HP 56HP 58HP 60HP
    Nguồn điện Hệ thống 3 pha 4 dây, 380-415V/380V, 50/60Hz
    Công suất làm lạnh Btu/h 532.000 553.000 573.000
    kW 156.0 162.0 168.0
    Điện năng tiêu thụ            kW 48.3 50.7 52.2
    Điều khiển công suất % 3-100 3-100 3-100
    Màu sắc vỏ máy
    Trắng ngà (5Y7.5/1) (màu trắng kim loại)
    Máy nén Loại xoắn ốc dạng kín ( scroll) 
    Công suất động cơ kW (4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1) (4.0×1)+(4.0×1)+(3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1) (3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1)+(3.8×1)+(6.3×1)
    Lưu lượng gió m³/phút 257+257+297 257+297+297 297+297+297
    Kích thước ( Cao x Rộng x Dày) mm (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)+

    (1657x1240x765)

    Trọng lượng máy kg 260+260+285 260+285+285 285+285+285
    Độ ồn dB(A)  68 69 70
    Phạm vi vận hành Làm lạnh °CDB -5 đến 49
    Môi chất lạnh
    Loại
    R410A 
    Lượng nạp
    kg 8.4+8.4+11.8 8.4+11.8+11.8 11.8+11.8+11.8
    Ống kết nối Lỏng  mm Φ22.2 ( hàn)
    Hơi mm Φ41.3 ( hàn)

     

    Có thể bạn quan tâm

    Điều khiển từ xa điều hòa trung tâm Daikin BRC4C65

    Đặt hàng

    Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV H, loại COP cao, model : RXYQ-AHYMV

    Đặt hàng

    Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin chống ăn mòn muối biển VRV A MAX, model : RXQ-AYMW

    Đặt hàng

    Thiết bị xử lý không khí AHU điều hòa trung tâm Daikin, model : AHUR-DCV

    Đặt hàng

    Sản phẩm cùng chuyên mục

    Điều khiển từ xa điều hòa trung tâm Daikin BRC4C65

    Đặt hàng

    Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin VRV H, loại COP cao, model : RXYQ-AHYMV

    Đặt hàng

    Dàn nóng điều hòa trung tâm Daikin chống ăn mòn muối biển VRV A MAX, model : RXQ-AYMW

    Đặt hàng

  • Công ty Cổ phần công nghệ và kỹ thuật IBF Việt Nam

    Trụ sở: số 575A - Đường Thụy Khuê - Phường Bưởi - Quận Tây Hồ - Hà Nội

    VPGD : Số 82 Đường Bạch Mai - P. Cầu Dền - Q. Hai Bà Trưng - Hà Nội

    GPKD : 0105975282 cấp ngày 20/08/2012 bởi Sở KH&ĐT TP Hà Nội

    Điện thoại: 024 36343942 Hotline : 0932282525

    Email: infodieuhoa@gmail.com

  • Chính sách

    Hình thức thanh toán

    Chính sách vận chuyển

    Bảo hành đổi trả

    Bảo mật thông tin

     

  • Liên hệ

    Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn

  • © Copyright 2020 ibfvietnam.com.vn, Allrights reserved

    Số người truy cập: 119599

    Đang online: 0