Mã sản phẩm: FXMQ-PAVE/ MVE9
Bảo hành : Máy 1 năm
Xuất xứ : Chính hãng Thái Lan
Vận chuyển miễn phí nội thành Hà Nội
Liên hệ để có GIÁ TỐT HƠN
VNĐ
VNĐ
(Đơn giá đã bao gồm thuế VAT 10%, Chưa bao gồm chi phí Nhân công & Vật tư lắp đặt)
Dàn lạnh âm trần nối gió áp suất tĩnh cao và trung bình có các tính năng sau :
Trang bị động cơ quạt DC, áp suất tĩnh có thể điều khiển trong giới hạn 30Pa-200Pa. Việc này giúp cho luồng gió đạt được thoải mái theo yêu cầu, đáp ứng với các điều kiện chiều dài ống gió | ![]() |
Được trang bị bơm nước ngưng với chiều cao lên tới 700mm so với trần, giúp cho việc lắp đặt trở lên dễ dàng | ![]() |
Dễ dàng bảo trì : việc kiểm tra và làm sạch được thuận lợi hơn nhờ vào việc tách riêng ống nước và chỗ kiểm tra, lỗ kiểm tra bảo trì máng nước | ![]() |
Đối với 2 dàn áp cao là FXMQ200MVE9, FXMQ250MVE9, thì phù hợp cho các không gian rộng lớn có trần cao trên 4.5m, và áp suất tĩnh của máy dễ dàng được điều chỉnh nhờ vào bộ chuyển đổi bên trong hộp điện khi vấp phải vấn đề trở lực trong hệ thống ống dẫn gió | ![]() |
Máng nước ngưng được xử lý bằng 1 lớp ion bạc kháng khuẩn, ngăn ngừa sự phát triển của nấm mốc và vi khuẩn gây tắc nghẽn và mùi hôi. ( Tuổi thọ của ion bạc tùy thuộc vaof điều kiện sử dụng, nhưng cần được thay thế 3 năm 1 lần | ![]() |
Model | FXMQ20PAVE | FXMQ25PAVE | FXMQ32PAVE | FXMQ40PAVE | FXMQ50PAVE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 7.500 | 9.600 | 12.300 | 15.400 | 19.100 | |
kW | 2.2 | 2.8 | 3.6 | 4.5 | 5.6 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 8.500 | 10.900 | 13.600 | 17.100 | 21.500 | |
kW | 2.5 | 3.2 | 4.0 | 5.0 | 6.3 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.056 | 0.06 | 0.151 | 0.128 | |
Sưởi | kW | 0.044 | 0.048 | 0.139 | 0.116 | ||
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 9/7.5/6.5 | 9.5/8/7 | 16/13/11 | 18/16.5/15 | ||
cfm | 318/265/230 | 335/282/247 | 565/459/388 | 6350/582/53 | |||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 30-100 |
30-160 | 50-200 | |||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 33/31/29 | 34/32/30 | 39/37/35 | 41/39/37 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 300x550x700 | 300x700x700 | 300x1000x700 | |||
Trọng lượng máy | kg | 25 | 27 | 35 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ6.4 | ||||
Hơi | Φ12.7 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model | FXMQ63PAVE | FXMQ80PAVE | FXMQ100PAVE | FXMQ125PAVE | FXMQ140PAVE | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz | ||||||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 24.200 | 30.700 | 38.200 | 47.800 | 54.600 | |
kW | 7.1 | 9.0 | 11.2 | 14.0 | 16.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 27.300 | 34.100 | 42.700 | 54.600 | 61.400 | |
kW | 8.0 | 10.0 | 12.5 | 16.0 | 18.0 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 0.138 | 0.185 | 0.215 | 0.284 | 0.405 |
Sưởi | kW | 0.127 | 0.173 | 0.203 | 0.272 | 0.38 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm | ||||||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 19.5/17.5/16 | 25/22.5/20 | 32/27/23 | 39/33/28 | 46/39/32 | |
cfm | 741/618/512 | 812/688/565 | 1.130/953/794 | 1.306/1.112/918 | 1.377/1.183/988 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 50-200 |
50-140 | ||||
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 42/40/38 | 43/41/39 | 44/42/40 | 46/45/43 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 300x1000x700 |
300x1400x700 | ||||
Trọng lượng máy | kg | 35 | 45 | 46 | |||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 | ||||
Hơi | Φ15.9 | ||||||
Nước xả | VP25 ( Đường kính ngoài 27, / đường kính trong 25) |
Model | FXMQ200MVE9 | FXMQ250MVE9 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220-240V/220v, 50/60Hz |
|||
Công suất làm lạnh | Btu/h | 76.400 | 95.500 | |
kW | 22.4 | 28.0 | ||
Công suất sưởi | Btu/h | 85.300 | 107.500 | |
kW | 25.0 | 31.5 | ||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.294 | 1.465 |
Sưởi | kW | 1.294 | 1.465 | |
Vỏ máy | Thép mạ kẽm |
|||
Lưu lượng gió ( cao / thấp) | m³/phút | 58/50 | 72/62 | |
cfm | 2047/1765 | 2.542/2.189 | ||
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | 133-221 |
191-270 | |
Độ ồn ( cao/ thấp) | dB(A) | 48/45 | ||
Kích thước ( cao x rộng x dày) | mm | 470x1380x1100 |
||
Trọng lượng máy | kg | 137 | ||
Ống kết nối | Lỏng | mm | Φ9.5 |
|
Hơi | Φ19.1 |
Φ22.2 | ||
Nước xả | VP32 ( Đường kính ngoài 34, / đường kính trong 32) |